VẾT THƯƠNG, NGỘ ĐỘC VÀ HẬU QUẢ
CỦA MỘT SỐ NGUYÊN NHÂN BÊN NGOÀI (S00-S98)


Tổn thương ở đầu (S00-S09)
Injuries to the head (S00-S09)
S00 Tổn thương nông ở đầu - Superficial injury of head
S01 Vết thương hở ở đầu - Open wound of head.
S02 Vỡ xương sọ và xương mặt - Fracture of skull and facial bones.
S03 Sai khớp, bong gân, cǎng cơ của khớp và các dây chằng của đầu -
Dislocation, sprain and strain of joints and ligament of head
S04 Tổn thương của dây thần kinh sọ - Injury of cranial nerves
S05 Tổn thương mắt và ổ mắt - Injury of eye and orbit
S06 Tổn thương nội sọ - Incranial injury
S07 Tổn thương vùi lấp của đầu - Crushing injury of head
S08 Cắt cụt phần của đầu do chấn thương - Traumatic amputation of part of
head
S09 Tổn thương khác và không đặc hiệu của đầu - Other and unspecified
injuries of head.
Tổn thương của cổ (S10-S19)
Injuries to the neck (S10-S19)

S10 Tổn thương nông của cổ - Superficial injury of neck.
S11 Vết thương hở của cổ - Open wound of head
S12 Gẫy cổ - Fracture of neck
S13 Sai khớp, bong gân, cǎng cơ quas mức của khớp và các dây chằng thuộc
vùng cổ - Dislocation, sprain and strain of joints and ligament of at neck
level.
S14 Tổn thương dây thần kinh và tuỷ sống (đoạn) cổ - Injury of nerves and
spinal cord at neck level.
S15 Tổn thương mạch máu vùng cổ - Injury of blood vessels at neck level.
S16 Tổn thương cơ và gân vùng cổ - Injury of muscle and tendon at neck
level.
S17 Tổn thương vùi lấp của cổ - Crushing injury of neck
S18 Cắt cụt vùng cổ do chấn thương - Traumatic amputation at neck level.
S19 Tổn thương không đặc hiệu khác của cổ - Other and unspecified injuries
of neck.
Tổn thương lồng ngực (S20-S29)
Injuries to the thorax (S20-S29)
S20 Tổn thương của lồng ngực - Superficial injury of thorax.
S21 Vết thương hở của ngực - Open wound of thorax
S22 Gẫy xương (nhiều) sườn, xương ức và gai sống ngực - Fracture of
rib(s), sternum and thoracic spine.
S23 Sai khớp, bong gân, cǎng cơ quá mức của khớp và dây chằng của ngực -
Dislocation, sprain and strain of joints and ligament of thorax.
S24 Tổn thương dây thần kinh và tuỷ sống (vùng) ngực - Injury of nerves
and spinal cord at thorax level.
S25Tổn thương mạch máu của ngực - Injury of blood vessels at thorax level.
S26 Tổn thương tim - Injury of heart
S27 Tổn thương của các cơ quan không đặc hiệu và khác trong ngực - Injury
of other and unspecified intrathoracic organs.
S28 Tổn thương vùi lấp của ngực và cắt cụt sang chấn phần của ngực -
Crushing injury of thorax and traumatic amputation of part of thorax.
S29 Tổn thương không đặc hiệu và khác của ngực - Other and unspecified
injuries of thorax.

Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chậu hông (S30-S39)
Injuries to the abdomen, lower back, lumbar spine and pelvis (S30-S39)
S30 Tổn thương nông của bụng, lưng dưới và chậu hông - Superficial injury
of abdomen, lower back and pelvis.
S31 Vết thương hở của bụng, thắt lưng và chậu hông - Open wound of
abdomen, lower back and pelvis.
S32 Gẫy cột sống lưng và chậu hông - Fracture of lumbar spinal and pelvis
S33 Sai khớp, bong gân, giãn khớp và dây chằng cột sống thắt lưng và chậu
- Dislocation, sprain and strain of joints and ligaments of lumbar spine and
pelvis level.
S34 Tổn thương dây thần kinh và dây sống tại bụng, lưng và chậu hông -
Injury of nerves and lumbar spinal cord at abdomen, lower back and pelvis
level.
S35 Tổn thương mạch máu vùng bụng, lưng và chậu - Injury of blood
vessels at abdomen, lower back and pelvis level.
S36 Tổn thương các cơ quan trong ổ bụng - Injury of intra-abdominal
organs.
S37 Vết thương các cơ quan ở chậu hông - Injury of pelvic organs.
S38 Vết thương vùi lấp và cắt đoạn sang chấn một phần của bụng, lưng dưới
và chậu - Crushing injury and traumatic amputation of part of abdomen,
lower back and pelvis
S39 Vết thương khác của bụng, lưng dưới và chậu - Other and unspecified
injuries of abdomen, lower back and pelvis.
Vết thương vai và cánh tay (S40-S49)
Injuries to the shoulder and upper arm (S40-S49)
S40 Vết thương nông của vai và cánh tay - Superficial injury of shoulder and
upper arm.
S41 Vết thương hở của vai và cánh tay - Open wound of shoulder and upper
arm.
S42 Gẫy xương vai và cánh tay - Fracture of shoulder and upper arm.
106

S43 Sai khớp, bong gân, giãn khớp và dây chằng của vòng ngực -
Dislocation, sprain and strain of joints and ligaments of shoulder girdle.
S44 Vết thương dây thần kinh tại vai và cánh tay trên - Injury of nerves at
shoulder and upper arm.
S45 Vết thương mạch máu tại vai và cánh tay trên - Injury of blood vessels
at shoulder and upper arm.
S46 Vết thương cơ và gân tại vai và cánh tay trên - Injury of muscle and
tendom at shoulder and upper arm level.
S47 Tổn thương dập nát vai và cánh tay trên - Crushing injury of shoulder
and upper arm.
S48 Chấn thương cắt cụt vai và cánh tay trên - Traumatic amputation of
shoulder and upper arm.
S49 Tổn thương khác và chưa xác định ở vai và cánh tay trên - Other and
unspecified injuries of shoulder and upper arm.
Tổn thương khuỷu tay và cẳng tay (S50-S59)
Injuries to the elbow and forearm (S50-S59)

S50 Tổn thương nông ở cẳng tay - Superficial injury of forearm.
S51 Vết thương hở ở cẳng tay - Open wound of forearm.
S52 Gẫy xương cẳng tay - Fracture of forearm.
S53 Sai khớp, bong gân, cǎng cơ của khớp và dây chằng khuỷu tay -
Dislocation, sprain and train of joints and ligament of elbow.
S54 Tổn thương dây thần kinh cẳng tay - Injury of nerves at forearm level.
S55 Tổn thương mạch máu ở tầm cẳng tay - Injury of blood vessels at
forearm level.
S56 Tổn thương cơ bắp và gân ở tầm cẳng tay - Injury of muscle and tendom
at forearm level.
S57 Tổn thương dập nát ở cẳng tay - Crushing injury of forarm.
S58 Chấn thương cắt cụt ở cẳng tay - Traumatic amputation of forearm
S59 Tổn thương khác và chưa xác định của cẳng tay - Other and unspecified
injuries of forearm.


Tổn thương ở cổ tay và bàn tay (S60-S69)
Injuries to the wrist and hand (S60-S69)
S60 Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay - Superficial injury of wrist and
hand.
S61 Vết thương hở ở cổ tay và bàn tay - Open wound of wrist and hand.
S62 Gẫy xương tầm cổ tay và bàn tay - Fracture at wrist and hand level.
S63 Sai khớp, bong gân và cǎng cơ của khớp và dây chằng tầm cổ tay và bàn
tay - Dislocation, sprain and strain of joints and ligaments at wrist and hand
level.
S64 Tổn thương dây thần kinh tầm cổ tay và bàn tay - Injury of nerves at
wrist and hand level.
S65 Tổn thương mạch máu tại tầm cổ tay bàn tay - Injury of blood vessels at
wrist and hand level.
S66 Tổn thương cơ bắp và gân tại tầm cổ tay và bàn tay - Injury of muscle
and tendon at wrist and hand level.
S67 Tổn thương dập nát cổ tay bàn tay - Crushing injury of wrist and hand.
S68 Chấn thương cắt cụt cổ tay và bàn tay - Traumatic amputation of wrist
and hand.
S69 Tổn thương khác và chưa xác định của cổ tay và bàn tay - Other and
unspecified injuries of wrist and hand
Tổn thương tại háng và đùi (S70-S79)
Injuries to the hip thigh (S70-S79)
S70 Tổn thương nông tại háng và đùi - Superficial injury of hip and thigh
S71 Vết thương hở háng và đùi - Open wound of hip and thigh
S72 Gẫy xương đùi - Fracture of femur
S73 Sai khớp, bong gân và cǎng cơ khớp và dây chằng khớp háng -
Dislocation, sprain and strain of joints and ligaments of hip.
S74 Tổn thương dây thần kinh tầm háng và đùi - Injury of nerves at hip and
thigh level.
S75 Tổn thương mạch máu tại tầm háng và đùi - Injury of blood vessels at
hip and thigh level.
S76 Tổn thương cơ bắp và gân tại tầm háng và đùi - Injury of muscle and
tendon at hip and thigh level.
S77 Tổn thương dập nát ở háng và đùi - Crushing injury of hip and thigh.
S78 Chấn thương cắt cụt ở háng và đùi - Traumatic amputation of hip and
thigh.
S79 Tổn thương khác chưa xác định của háng và đùi - Other and unspecified
injuries of hip and thigh.
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân (S80-S89)
Injuries to the knee and lower leg (S80-S89)
S80 Tổn thương nông tại cẳng chân - Superficial injury of lower leg
S81 Vết thương hở tại cẳng chân - Open wound of lower leg
S82 Gẫy xương cẳng chân, bao gồm cổ chân - Fracture of lower leg,
including ankle.
S83 Sai khớp, bong gân và cǎng cơ khớp và dây chằng khớp gối -
Dislocation, sprain and train of joints and ligaments of knee.
S84 Tổn thương dây thần kinh tại tầm cẳng chân - Injury of nerves at lower
leg level.
S85 Tổn thương mạch máu tại tầm cẳng chân - Injury of blood vessels at
lower leg level.
S86 Tổn thương cơ và gân tại tầm cẳng chân - Injury of muscle and tendon
at lower
S87 Tổn thương dập nát tại cẳng chân - Crushing injury of lower leg.
S88 Chấn thương cắt cụt tầm khớp gối - Traumatic amputation of lower leg.
S89 Tổn thương khác và chưa xác định tại cẳng chân - Other and
unspecified injuries of lower leg.

Tổn thương tại cổ chân và bàn chân (S90-S99)
Injuries to the ankle and foot (S90-S99)

S90 Tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân - Superficial injury of ankle
and foot.
S91 Vết thương hở tại cổ chân và bàn chân - Open wound of ankle and foot.
S92 Gẫy xương bàn chân trừ cổ chân - Fracture of foot, except ankle.
S93 Sai khớp, bong gân và cǎng cơ khớp và dây chằng tại tầm cẳng chân và
bàn chân - Dislocation, sprain and strain of joints and ligaments at ankle and
foot level.
S94 Tổn thương dây thần kinh tại tầm cổ chân và bàn chân - Injury of nerves
at ankle and foot level.
S95 Tổn thương mạch máu tại tầm cổ chân và bàn chân - Injury of blood
vessels at ankle and foot level.
S96 Tổn thương cơ bắp và gân tại tầm cổ chân và bàn chân - Injury of
muscle and tendon at ankle and foot level.
S97 Tổn thương dập nát tại cổ chân và bàn chân - Crushing injury of ankle
and foot.
S98 Chấn thương cắt cụt cổ chân và bàn chân - Traumatic amputation of
ankle and foot.
S99 Tổn thương khác và chưa xác định của cổ chân và bàn chân - Other and
unspecified injuries of ankle and foot.