cả đây nữa ạ, số 18 theo qui định của bộ y tế
BỘ Y TẾ
******
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********
Số: 3420/2005/QĐ-BYT Hà Nội, ngày 19 tháng 09 năm 2005

QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ 48 VẮC XIN, SINH PHẨM Y TẾ ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ-CP ngày 15/5/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 4012/2003/QĐ-BYT ngày 30/7/2003 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Quy chế đăng ký vắc xin, sinh phẩm y tế,
Xét đề nghị của Hội đồng xét duyệt đăng ký vắc xin, sinh phẩm y tế tại cuộc họp ngày 6/5/2004, 05/Ol/2005 và 31/8/2005;
heo đề nghị của Ông Cục trưởng Cục Y tế dự phòng Vlệt Nam - Bộ Y tế,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố 48 vắc xin, sinh phẩm y tế được phép lưu hành tại Việt Nam (theo Danh mục ban hành kèm theo Quyết định này).
Điều 2. Các đơn vị có vắc xin, sinh phẩm y tế trong Danh mục được phép lưu hành tại Víệt Nam qui định tại Điều 1 phải in số đăng ký lưu hành đã cấp lên nhãn và chấp hành đúng các quy định của pháp luật Việt Nam về sản xuất và kinh doanh vắc xin, sinh phẩm y tế.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký, ban hành.
Điều 4. Các Ông, bà Chánh Văn phòng, Chánh thanh tra, Cục trưởng Cục Y tế dự phòng Việt Nam, Vụ trưởng của các Vụ có liên quan thuộc Bộ Y tế, Thủ trưởng các đơn vị trực thuộc Bộ, Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và Thủ trưởng các đơn vị có vắc xin, sinh phẩm y tế được phép lưu hành tại Việt Nam trong Danh mục qui định tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Trịnh Quân Huấn

DANH MỤC
VẮC XIN, SINH PHẨM Y TẾ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM (ĐỢT 18)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3420lQĐ-BYT ngày 19 tháng 9 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ Y tê)
TT Tên vắc xin,
sinh phẩm
Đơn vị sản xuất Đóng gói Hạn dùng Số đăng ký
1 Vironostika HIV
Uniform II Ag/Ab
bioMérieux bv Hộp 192 test, hộp 576 test 12 tháng VNDP-239-0205
2 Vironostika HIV
Uniform II Plus O
bioMérieux bv Hộp 192 test, hộp 576 test 12 tháng VNDP-240-0205
3 Hepanostika
HBsAg Uni-Form II
bioMérieux bv Hộp 192 test, hộp 576 test 18 tháng VNDP-241-0205
4 RPR-Nosticon II bioMérieux bv Hộp 500 test 18 tháng VNDP-242-0205
5 Diagnostic Kit for Luteinizing Hormone Colloidal Gold ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd Túi 1 kit 24 tháng VNDP-243-0405
6 hCG lnitial Pregnancy Gold Gel Reagent ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd 1 test kit/túi 24 tháng VNDP-244-0405
7 HBsAg Colloidal Gold Diagnostic Kit ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd 1 test kit/túi 24 tháng VNDP-245-0405
8 Trivivac Sevapharma a.s. Vắc xin đông khô 5 ampoule x 2 liều. Dung dịch Mopasol 10 ampoule x 1,4ml 18 tháng VNDP-246-0405
9 r-HBvax Công ty Vắc xin và Sinh phẩm số 1 20 µg/ml/lọ x 20 lọ/hộp
10 µg/0,5ml/lọ x 20 lọ/hộp
36 tháng VNDP-247-0905
10 Tetanea Aventis Pasteur S.A. Ống 1 ml (1500IU), hộp 20 ống 36 tháng VNDP-248-0905
11 Rouvax Aventis Pasteur S.A. Liều 0,5ml. Hộp 10 lọ, lọ 10 liều vắc xin đông khô + hộp 10 lọ, lọ 5 ml dung môi 2 năm VNDP-249-0905
12 Hexavac Aventis Pasteur S.A. Liều 0,5ml. Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 0,5ml 36 tháng VNDP-250-0905
13 Infanrix Hexa GlaxoSmithKline Biologicals S.A. Liều 0,5ml. Đóng gói dạng đơn liều 3 năm VNDP-251-0905
14 FluarixTM Sachsisches Serumwerk Dresden, Branch of SmithKline Beecham Pharma GmbH & Co.KG. Liều 0,5ml. Đóng gói dạng đơn liều 12 tháng VNDP-252-0905
15 Comvax Merck & Co., lnc. Liều 0,5ml. Lọ 1 liều.
Hộp 1 lọ, 10 lọ
36 tháng VNDP-253-0905
16 HBvaxPRo Merck & Co., lnc. Liều 10mccg/1ml;
5mcg/0,5ml
Lọ 5mcg/0,5ml. Hộp 1
lọ, 10 lọ. Lọ 10mcg/1ml.
Hộp 1 lọ, 10 lọ
36 tháng VNDP-254-0905
17 Quimi-Hib Centro de Ingellieria
Genetica y
Biotecnologia (ClGB)
Liều 0,5ml. Hộp 10 lọ,
hộp gồm 6 hộp chứa 25
lọ
24 tháng VNDP-255-0905
18 Humaglobin Human
Pharmaceutical
Works Co.Ltd
Chai 100ml chứa 2,5g.
Chai chứa 50ml dung dịch Pha
2 năm VNDP-256-0905
19 Human Gamma - Globulin 16% solution 21ml Human
Pharmaceutical
Works Co.Ltd
Ampoule chứa 2ml (0,32g) 3 năm VNDP-257-0905
20 I.V. Globulin S inj. GreenCross Vaccine
Corporation
Lọ 2500mg (50ml) x 1, 5, 10, 20 lọ 2 năm VNDP-258-0905
21 HlV 1/2 Test Kit Guangzhou Wondfo
Biotech Co., Ltd.
Gói 1 test 18 tháng VNDP-259-0905
22 HBsAg Test kit Guangzhou Wondfo
Biotech Co., Ltd.
Gói 1 test 18 tháng VNDP-260-0905
23 Treponema pallidum Antibodies
Colloidal Gold
Diagnostic Kit
ACON Biotech
(Hangzhou) Co., Ltd.
1 test kit trong bao nhôm 24 tháng VNDP-261-0905
24 Diagnostic Kit for
Antibody to
Human
Immunodeficiency
Virus HlV 1/2
ACON Biotech
(Hangzhou) Co., Ltd.
1 test kit trong bao nhôm 24 tháng VNDP-262-0905
25 HIV l/2 Q-Spot test Phamatech 1 test kit trong bao nhôm, hộp chứa 25 test 14 tháng VNDP-263-0905
26 HBsAg One-Step Phamatech 1 test trong bao nhôm 18 tháng VNDP-264-0905
27 HIV 1/2 EIA Phamatech Hộp chứa 96 test 18 tháng VNDP-265-0905
28 HBsAg EIA Phamatech Hộp chứa 96 test 18 tháng VNDP-266-0905
29 HCV ElA Phamatech Hộp chứa 96 test 18 tháng VNDP-267-0905
30 Malaria P.f-P.v
Rapid Test
Phamatech 1 test trong bao nhôm 18 tháng VNDP-268-0905
31 HIV 1/2 Whole
Blood Rapid Test
Phamatech 1 test trong bao nhôm 18 tháng VNDP-269-0905
32 Quickstick Phamatech 1 test trong bao nhôm 24 tháng VNDP-270-0905
33 HCV One-Step Test Phamatech 1 test trong bao nhôm 20 tháng VNDP-271-0905
34 Murex HBsAg
Version 3
Murex Biotech Ltd. Kit 96 test, kit 480 test 12 tháng VNDP-272-0905
35 HlVASE l+2 General Biological Corp. Kit 96 test, kit 480 test 12 tháng VNDP-273-0905
36 vscan Medical Services
Intemational lnc.
Manufacture
Gói 1 test 24 tháng VNDP-274-0905
37 Ẽpokine lnjection
2000 lU
CJ Corp. Lọ, bơm tiêm chứa 2000IU. Hộp chứa 10 lọ, hộp chứa 6 bơm tiêm 18 tháng VNDP-275-0905
38 Ẽpokine lnjection
4000 lU
CJ Corp. Lọ, bơm tiêm chứa 4000IU. Hộp chứa 10 lọ, hộp chứa 6 bơm tiêm 18 tháng VNDP-276-0905
39 Alphaferon lnj. CJ Corp. Lọ 3 triệu đơn vị. Hộp 5 lọ Alphaferon đông khô và 5 lọ dịch pha tiêm 24 tháng VNDP-277-0905
40 TwinrixTM GlaxoSmithKline
Biologicals S.A
Liều 1 ml. Bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 1ml 36 tháng VNDP-278-0905
41 AXSYM HAVAB
M 2.0
Abbott GmbH 100 test/hộp 14 tháng VNDP-279-0905
42 AXSYM HAVAB 2.0 Abbott GmbH 100 test/hộp 13 tháng VNDP-280-0905
43 AXSYM AUSAB Abbott GmbH 100 test/hộp 12 tháng VNDP-281-0905
44 AXSYM CORE Abbott GmbH 100 test/hộp 6 tháng VNDP-282-0905
45 AXSYM Anti HBe
2.0
Abbott GmbH 100 test/hộp 12 tháng VNDP-283-0905
46 AXSYM HBe 2.0 Abbott GmbH 100 test/hộp 12 tháng VNDP-284-0905
47 ĨCE Syphilis Murex Biotech S.A
(Pty) Ltd.
Hộp 96 test, hộp 480 test 6 tháng VNDP-285-0905
48 Pavivac bán thành
phẩm
sevapharma a.s Lọ nhựa chứa 350ml dung dịch vắc xin bán thành phẩm 24 tháng VNDP-286-0905