TT
|
BỆNH VIỆN TW
|
QUYẾT ĐỊNH
|
QUYẾT ĐỊNH MỚI
|
NGÀY CẤP
|
SỐ
|
NGÀY CẤP
|
SỐ
|
1
|
Viện Vệ sinh dịch tễ Trung ương
|
|
|
|
|
2
|
Viện Vệ Sinh dịch tễ Tây Nguyên
|
|
|
|
|
3
|
Viện Pasteur TP Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
4
|
Viện Pasteur Nha Trang
|
|
|
|
|
5
|
BV Việt Đức (Khoa Huyết Học)
|
7/8/2002
|
2999/2002/QĐ - BYT
|
|
|
6
|
BV Bạch Mai (Khoa Vi sinh)
|
27/12/2001
|
5500/2001/QĐ - BYT
|
|
|
7
|
Viện Da Liễu
|
29/01/2004
|
231/2004/QĐ - BYT
|
|
|
8
|
Viện Y Học Lâm sàng các Bệnh Nhiệt đới
|
29/01/2004
|
231/2004/QĐ - BYT
|
|
|
9
|
BV Chợ Rẫy (Khoa Vi sinh)
|
12/1/2006
|
93/QĐ - BYT
|
|
|
10
|
BV Chợ Rẫy (Khoa HH Truyền máu)
|
12/1/2006
|
93/QĐ - BYT
|
|
|
11
|
BV ĐK TW VN - Thuỵ Điển Uông Bí
|
27/12/2001
|
5500/2001/QĐ - BYT
|
|
|
12
|
BV Lao và Bệnh Phổi Trung ơng
|
17/5/2006
|
1762/QĐ-BYT
|
|
|
13
|
BV Phong-Da liễu Trung ơng Quy Hoà
|
17/5/2006
|
1762/QĐ-BYT
|
|
|
14
|
Viện Vệ sinh phòng dịch quân đội
|
17/5/2006
|
1762/QĐ-BYT
|
|
|
15
|
BV 19/8-Bộ Công an
|
31/10/2006
|
4398/QĐ-BYT
|
|
|
16
|
BV Đa Khoa TƯ Huế (Trung tâm truyền máu)
|
31/10/2006
|
4398/QĐ-BYT
|
9/11/2009
|
4334/QĐ-BYT
|
17
|
Viện HHTM TW
|
4/1/2008
|
1138/QĐ-BYT
|
|
|
18
|
Bệnh viện Phụ sản Trung ơng
|
26/11/2008
|
4681/QĐ-BYT
|
|
|