| TT | Danh mục | Đơn vị tính | Mức thu | 
|---|
| I | Xét nghiệm máu - Xét nghiệm nước tiểu |  |  | 
| 1 | An ti - HIV (nhanh) | đồng/xét nghiệm | 52.000 | 
| 2 | Ferritin | đồng/xét nghiệm | 75.000 | 
| 3 | Transferin receptor (PP.ELIZA) | đồng/xét nghiệm | 140.000 | 
| 4 | Folic acid máu (phương pháp HPLC) | đồng/xét nghiệm | 180.000 | 
| 5 | Vitamin A trong sữa (phương pháp HPLC) | đồng/xét nghiệm | 130.000 | 
| 6 | B-caroten; VitaminE; Vitamin A huyết thanh (phương pháp HPLC) | đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu | 90.000 | 
| 7 | Vitamin B1 (máu toàn phần – HPLC) | đồng/xét nghiệm | 145.000 | 
| 8 | Nghiệm pháp nạp Glucose | đồng/xét nghiệm | 30.000 | 
| 9 | Glucose | đồng/xét nghiệm | 26.000 | 
| 10 | Cholesterol | đồng/xét nghiệm | 29.000 | 
| 11 | HDL, LDL – Cholesterol | đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu |  | 
| 12 | Triglycerid | đồng/xét nghiệm |  | 
| 13 | Albumin | đồng/xét nghiệm | 26.000 | 
| 14 | Ure | đồng/xét nghiệm | 30.000 | 
| 15 | Protein – TP | đồng/xét nghiệm | 26.000 | 
| 16 | Creatinin | đồng/xét nghiệm | 25.000 | 
| 17 | Uric acid | đồng/xét nghiệm | 30.000 | 
| 18 | Hemoglobin | đồng/xét nghiệm | 26.000 | 
| 19 | Bilirubin-TP; Bilirubin-TT | đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu | 25.000 | 
| 20 | TSH | đồng/xét nghiệm | 55.000 | 
| 21 | Insulin | đồng/xét nghiệm | 60.000 | 
| 22 | C-Peptide | đồng/xét nghiệm | 60.000 | 
| 23 | LH; FSH; Prolactin | đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu | 55.000 | 
| 24 | Progesteron; Oestradiol | đồng/xét nghiệm | 55.000 | 
| 25 | Testosteron | đồng/xét nghiệm | 55.000 | 
| 26 | PTH | đồng/xét nghiệm | 180.000 | 
| 27 | Cortisol | đồng/xét nghiệm | 65.000 | 
| 28 | HbA1c | đồng/xét nghiệm | 65.000 | 
| 29 | Nước tiểu 10 thông số (máy) | đồng/xét nghiệm | 21.000 | 
| 30 | Microalbumin | đồng/xét nghiệm | 50.000 | 
| 31 | Hồng cầu trong phân | đồng/xét nghiệm | 12.000 | 
| 32 | Xác định mỡ trong phân | đồng/xét nghiệm | 30.000 | 
| 33 | Serodia chẩn đoán HIV | đồng/xét nghiệm | 52.000 | 
| 34 | Elida chẩn đoán HIV | đồng/xét nghiệm | 52.000 | 
| 35 | Western blot chẩn đoán HIV | đồng/xét nghiệm | 650.000 | 
| 36 | Đo nồng độ vi rút HIV trong máu bằng kỹ thuật cao Real Time (ARN cũng như AND) | đồng/test | 1.000.000 | 
| 37 | Huyết thanh chẩn đoán Leptospira | đồng/xét nghiệm | 30.000 | 
| 38 | Định lượng bổ thể trong huyết thanh | đồng/xét nghiệm | 30.000 | 
| 39 | Chẩn đoán viêm não Nhật bản - HI
 - MAC-ELISA
 | đồng/xét nghiệm đồng/xét nghiệm
 | 70.000 70.000
 | 
| 40 | Chẩn đoán Sốt xuất huyết Dengue + MAC-ELISA; Elisa-NS1
 + Phản ứng ngưng kết hồng cầu HI
 + Pan Bio Rapid test
 + Phân lập vi rút; PCR
 | đồng/xét nghiệm đồng/xét nghiệm
 đồng/xét nghiệm
 đồng/xét nghiệm
 | 33.000 80.000
 80.000
 400.000
 | 
| 41 | Chẩn đoán Sởi + HI
 + ELISA (IgM)
 | đồng/xét nghiệm đồng/xét nghiệm
 | 100.000 100.000
 | 
| 42 | Rubella ELISA-IgG | đồng/xét nghiệm | 460.000 | 
| 43 | Chẩn đoán Vi rút đường hô hấp (influenza A, B, Pra, Adeno, RSV): |  |  | 
| + Phương pháp miễn dịch huỳnh quang | đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu |  | 
| + Phương pháp PCR | đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu | 280.000 | 
| 44 | Chlamydia + HI
 + Phân lập vi rút
 + ELI SA phát hiện kháng nguyên
 | đồng/xét nghiệm đồng/xét nghiệm
 đồng/xét nghiệm
 | 40.000 300.000
 120.000
 | 
| 45 | Kỹ thuật chẩn đoán nhanh sốt rét (QBC, ICI, Parasite F) | đồng/xét nghiệm | 30.000 | 
| 46 | PCR chẩn đoán KST sốt rét (ở người và muỗi, 1 loại KST) | đồng/xét nghiệm | 50.000 | 
| 47 | ELISA chẩn đoán sốt rét (ở người và muỗi) | đồng/xét nghiệm | 30.000 | 
| 48 | Chẩn đoán huyết thanh bệnh KST (phương pháp miễn dịch huỳnh quang) | đồng/xét nghiệm | 20.000 | 
| 49 | Xét nghiệm KST sốt rét + P. Falciparum
 + P. Vi vax
 + P. Malariae
 + P Ovale
 | đồng/xét nghiệm đồng/xét nghiệm
 đồng/xét nghiệm
 đồng/xét nghiệm
 | 10.000 10.000
 20.000
 20.000
 | 
| 50 | Tosoplasma | đồng/xét nghiệm | 24.000 | 
| 51 | Anti HAV (IgG) | đồng/xét nghiệm | 80.000 | 
| 52 | Anti HEV (IgM) | đồng/xét nghiệm | 80.000 | 
| 53 | Anti HCV (Elisa) | đồng/xét nghiệm | 70.000 | 
| 54 | Lympho T4/T8 | đồng/xét nghiệm | 300.000 | 
| 55 | HBs Ag (nhanh) | đồng/xét nghiệm | 52.000 | 
| 56 | HbsAg (Elisa) | đồng/xét nghiệm | 60.000 | 
| 57 | T3/F; T4/F | đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu | 40.000 | 
| 58 | Đo hoạt tính men | đồng/xét nghiệm | 30.000 | 
| 59 | Xác định hàm lượng các kim loại nặng trong máu (Pb, Mn, Cd, Zn, Cu, Ni, Cr, Se) | đồng/chỉ tiêu | 73.000 | 
| 60 | Cotinin niệu | đồng/mẫu | 350.000 | 
| 61 | Hoạt tính men cholinesterase huyết tương, hồng cầu | đồng/mẫu | 56.000 | 
| 62 | Khí máu: Methemoglobin; CO; Cacboxyhemoglobin | đồng/mẫu/chỉ tiêu | 73.000 | 
| 63 | Beta2-Microglobulin | đồng/mẫu | 65.000 | 
| 64 | Alpha –Microlbumin | đồng/mẫu | 65.000 | 
| 65 | Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm tự động | đồng/mẫu | 92.000 | 
| 66 | Hồng cầu hạt ưa kiềm | đồng/mẫu | 18.000 | 
| 67 | Hồng cầu lưới | đồng/mẫu | 26.000 | 
| 68 | Máu lắng (bằng máy tự động) | đồng/mẫu | 30.000 | 
| 69 | Độ tập trung tiểu cầu | đồng/mẫu | 12.000 | 
| 70 | Xét nghiệm tìm BK | đồng/mẫu | 15.000 | 
| 71 | Propyrin niệu | đồng/mẫu | 30.000 | 
| 72 | Trinitrotoluen niệu (định tính) | đồng/mẫu | 78.000 | 
| 73 | Nicotin niệu (quang phổ) | đồng/mẫu | 156.000 | 
| 74 | Phenol niệu | đồng/mẫu | 91.000 | 
| 75 | Ala niệu | đồng/mẫu | 56.000 | 
| 76 | Axit hypuric niệu | đồng/mẫu | 70.000 | 
| 77 | Coproporphyrin | đồng/mẫu | 78.000 | 
| 78 | Acid latic trong nước tiểu, mồ hôi | đồng/mẫu | 52.000 | 
| 79 | Catecholamin (Noradrenalin, Adrenalin) | đồng/mẫu/chỉ tiêu | 84.500 | 
| 80 | Xử lý mẫu sinh học cho xét nghiệm độc chất | đồng/mẫu | 52.000 | 
| 81 | Xác định hàm lượng Thủy ngân niệu | đồng/mẫu | 112000 | 
| 82 | Xác định hàm lượng Asen trong máu hoặc nước tiểu | đồng/mẫu | 112000 | 
| Xác định hàm lượng Asen trong móng hoặc tóc | đồng/mẫu | 112000 | 
| 83 | Xác định hàm lượng Phenol niệu | đồng/mẫu | 390.000 | 
| 84 | Huyết đồ | đồng/mẫu | 60.000 | 
| 85 | Nhóm máu | đồng/mẫu | 20.000 | 
| 86 | Nước tiểu 10 thông số | đồng/mẫu | 35.000 | 
| 87 | Xác định hàm lượng Nicotine trong nước tiểu | đồng/mẫu | 254.000 | 
| 88 | Xác định hàm lượng axit hippuric: methyl hippuric trong nước tiểu | đồng/chỉ tiêu | 287.000 | 
| 89 | Xác định hàm lượng axit madelic phenylglyoxylic acid trong nước tiêu | đồng/chỉ tiêu | 286.000 | 
| 90 | Xét nghiệm PCR định tính AND-HBV | Đồng/mẫu | 245.000 | 
| 91 | Xét nghiệm PCR định tính vi khuẩn lao | Đồng/mẫu | 154.000 | 
| II | Xét nghiệm các chất dịch khác của cơ thể |  |  | 
| 1 | Vi rút đường ruột (phân lập và định loại) | Đồng/xét nghiệm | 1.200.000 | 
| 2 | Nuôi cấy nấm | Đồng/xét nghiệm | 46.000 | 
| 3 | Nuôi cấy vi khuẩn | Đồng/xét nghiệm | 112.000 | 
| 4 | Kháng sinh đồ | Đồng/xét nghiệm | 40.000 | 
| III | Xét nghiệm khác: |  |  | 
| 1 | Xét nghiệm đất tìm trứng giun sán | Đồng/xét nghiệm | 20.000 | 
| 2 | Xét nghiệm rau sống tìm trứng giun, bào nang amip | Đồng/xét nghiệm | 20.000 | 
| 3 | Làm tiêu bản ấu trùng giun chỉ | đồng/tiêu bản | 15.000 | 
| 4 | Làm tiêu bản trứng giun sán trong phân | đồng/tiêu bản | 15.000 | 
| 5 | Làm tiêu bản giun sán trưởng thành | đồng/tiêu bản | 20.000 | 
| 6 | Làm tiêu bản amip nhuộm | đồng/tiêu bản | 15.000 | 
| 7 | Mổ muỗi phát hiện KST | đồng/lần mổ | 10.000 | 
| 8 | Nuôi cấy P.Falciparum (1 chủng) | đồng/lần nuôi cấy | 300.000 | 
| 9 | Nuôi cấy KST P. berghei gây nhiễm trên chuột | đồng/lần nuôi cấy | 300.000 | 
| 10 | Bộ tiêu bản thử thuốc trên P.falciparum | đồng/lần nuôi cấy | 100.000 | 
| 11 | Phương pháp tập trung KST | đồng/lần xét nghiệm | 15.000 | 
| IV | Xét nghiệm làm mẫu quan sát trên kính hiển vi điện tử |  |  | 
| 1 | Mẫu lát cắt mỏng | đồng/mẫu xét nghiệm | 480.000 | 
| 2 | Mẫu vi rút quan sát trực tiếp | đồng/mẫu xét nghiệm | 240.000 | 
| 3 | Mẫu vi khẩu quan sát trực tiếp | đồng/mẫu xét nghiệm | 100.000 |