Kết quả 1 đến 5 của 5

Chủ đề: BIỂU MỨC THU PHÍ Y TẾ DỰ PHÒNG - Xét nghiệm phát hiện bệnh

Threaded View

  1. #1
    Thành viên năng động nhiệt tình.
    Ngày tham gia
    18-07-2009
    Giới tính
    Nam
    Đến từ
    Tp.HCM
    Bài viết
    47,922
    Cảm ơn
    2,578
    Được cảm ơn: 11,969 lần

    BIỂU MỨC THU PHÍ Y TẾ DỰ PHÒNG - Xét nghiệm phát hiện bệnh

    BIỂU MỨC THU PHÍ

    • (Ban hành kèm theo Thông tư số /2013/TT-BTC


    • ngày / /2013 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)

    PHẦN A. BIỂU MỨC THU PHÍ Y TẾ DỰ PHÒNG
    Chương I. Xét nghiệm phát hiện bệnh


    TT Danh mục Đơn vị tính Mức thu
    I Xét nghiệm máu - Xét nghiệm nước tiểu
    1 An ti - HIV (nhanh) đồng/xét nghiệm 52.000
    2 Ferritin đồng/xét nghiệm 75.000
    3 Transferin receptor (PP.ELIZA) đồng/xét nghiệm 140.000
    4 Folic acid máu (phương pháp HPLC) đồng/xét nghiệm 180.000
    5 Vitamin A trong sữa (phương pháp HPLC) đồng/xét nghiệm 130.000
    6 B-caroten; VitaminE; Vitamin A huyết thanh (phương pháp HPLC) đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu 90.000
    7 Vitamin B1 (máu toàn phần – HPLC) đồng/xét nghiệm 145.000
    8 Nghiệm pháp nạp Glucose đồng/xét nghiệm 30.000
    9 Glucose đồng/xét nghiệm 26.000
    10 Cholesterol đồng/xét nghiệm 29.000
    11 HDL, LDL – Cholesterol đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
    12 Triglycerid đồng/xét nghiệm
    13 Albumin đồng/xét nghiệm 26.000
    14 Ure đồng/xét nghiệm 30.000
    15 Protein – TP đồng/xét nghiệm 26.000
    16 Creatinin đồng/xét nghiệm 25.000
    17 Uric acid đồng/xét nghiệm 30.000
    18 Hemoglobin đồng/xét nghiệm 26.000
    19 Bilirubin-TP; Bilirubin-TT đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu 25.000
    20 TSH đồng/xét nghiệm 55.000
    21 Insulin đồng/xét nghiệm 60.000
    22 C-Peptide đồng/xét nghiệm 60.000
    23 LH; FSH; Prolactin đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu 55.000
    24 Progesteron; Oestradiol đồng/xét nghiệm 55.000
    25 Testosteron đồng/xét nghiệm 55.000
    26 PTH đồng/xét nghiệm 180.000
    27 Cortisol đồng/xét nghiệm 65.000
    28 HbA1c đồng/xét nghiệm 65.000
    29 Nước tiểu 10 thông số (máy) đồng/xét nghiệm 21.000
    30 Microalbumin đồng/xét nghiệm 50.000
    31 Hồng cầu trong phân đồng/xét nghiệm 12.000
    32 Xác định mỡ trong phân đồng/xét nghiệm 30.000
    33 Serodia chẩn đoán HIV đồng/xét nghiệm 52.000
    34 Elida chẩn đoán HIV đồng/xét nghiệm 52.000
    35 Western blot chẩn đoán HIV đồng/xét nghiệm 650.000
    36 Đo nồng độ vi rút HIV trong máu bằng kỹ thuật cao Real Time (ARN cũng như AND) đồng/test 1.000.000
    37 Huyết thanh chẩn đoán Leptospira đồng/xét nghiệm 30.000
    38 Định lượng bổ thể trong huyết thanh đồng/xét nghiệm 30.000
    39 Chẩn đoán viêm não Nhật bản
    - HI
    - MAC-ELISA
    đồng/xét nghiệm
    đồng/xét nghiệm
    70.000
    70.000
    40 Chẩn đoán Sốt xuất huyết Dengue
    + MAC-ELISA; Elisa-NS1
    + Phản ứng ngưng kết hồng cầu HI
    + Pan Bio Rapid test
    + Phân lập vi rút; PCR
    đồng/xét nghiệm
    đồng/xét nghiệm
    đồng/xét nghiệm
    đồng/xét nghiệm
    33.000
    80.000
    80.000
    400.000
    41 Chẩn đoán Sởi
    + HI
    + ELISA (IgM)
    đồng/xét nghiệm
    đồng/xét nghiệm
    100.000
    100.000
    42 Rubella ELISA-IgG đồng/xét nghiệm 460.000
    43 Chẩn đoán Vi rút đường hô hấp (influenza A, B, Pra, Adeno, RSV):
    + Phương pháp miễn dịch huỳnh quang đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
    + Phương pháp PCR đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu 280.000
    44 Chlamydia
    + HI
    + Phân lập vi rút
    + ELI SA phát hiện kháng nguyên
    đồng/xét nghiệm
    đồng/xét nghiệm
    đồng/xét nghiệm
    40.000
    300.000
    120.000
    45 Kỹ thuật chẩn đoán nhanh sốt rét (QBC, ICI, Parasite F) đồng/xét nghiệm 30.000
    46 PCR chẩn đoán KST sốt rét (ở người và muỗi, 1 loại KST) đồng/xét nghiệm 50.000
    47 ELISA chẩn đoán sốt rét (ở người và muỗi) đồng/xét nghiệm 30.000
    48 Chẩn đoán huyết thanh bệnh KST (phương pháp miễn dịch huỳnh quang) đồng/xét nghiệm 20.000
    49 Xét nghiệm KST sốt rét
    + P. Falciparum
    + P. Vi vax
    + P. Malariae
    + P Ovale
    đồng/xét nghiệm
    đồng/xét nghiệm
    đồng/xét nghiệm
    đồng/xét nghiệm
    10.000
    10.000
    20.000
    20.000
    50 Tosoplasma đồng/xét nghiệm 24.000
    51 Anti HAV (IgG) đồng/xét nghiệm 80.000
    52 Anti HEV (IgM) đồng/xét nghiệm 80.000
    53 Anti HCV (Elisa) đồng/xét nghiệm 70.000
    54 Lympho T4/T8 đồng/xét nghiệm 300.000
    55 HBs Ag (nhanh) đồng/xét nghiệm 52.000
    56 HbsAg (Elisa) đồng/xét nghiệm 60.000
    57 T3/F; T4/F đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu 40.000
    58 Đo hoạt tính men đồng/xét nghiệm 30.000
    59 Xác định hàm lượng các kim loại nặng trong máu (Pb, Mn, Cd, Zn, Cu, Ni, Cr, Se) đồng/chỉ tiêu 73.000
    60 Cotinin niệu đồng/mẫu 350.000
    61 Hoạt tính men cholinesterase huyết tương, hồng cầu đồng/mẫu 56.000
    62 Khí máu: Methemoglobin; CO; Cacboxyhemoglobin đồng/mẫu/chỉ tiêu 73.000
    63 Beta2-Microglobulin đồng/mẫu 65.000
    64 Alpha –Microlbumin đồng/mẫu 65.000
    65 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm tự động đồng/mẫu 92.000
    66 Hồng cầu hạt ưa kiềm đồng/mẫu 18.000
    67 Hồng cầu lưới đồng/mẫu 26.000
    68 Máu lắng (bằng máy tự động) đồng/mẫu 30.000
    69 Độ tập trung tiểu cầu đồng/mẫu 12.000
    70 Xét nghiệm tìm BK đồng/mẫu 15.000
    71 Propyrin niệu đồng/mẫu 30.000
    72 Trinitrotoluen niệu (định tính) đồng/mẫu 78.000
    73 Nicotin niệu (quang phổ) đồng/mẫu 156.000
    74 Phenol niệu đồng/mẫu 91.000
    75 Ala niệu đồng/mẫu 56.000
    76 Axit hypuric niệu đồng/mẫu 70.000
    77 Coproporphyrin đồng/mẫu 78.000
    78 Acid latic trong nước tiểu, mồ hôi đồng/mẫu 52.000
    79 Catecholamin (Noradrenalin, Adrenalin) đồng/mẫu/chỉ tiêu 84.500
    80 Xử lý mẫu sinh học cho xét nghiệm độc chất đồng/mẫu 52.000
    81 Xác định hàm lượng Thủy ngân niệu đồng/mẫu 112000
    82 Xác định hàm lượng Asen trong máu hoặc nước tiểu đồng/mẫu 112000
    Xác định hàm lượng Asen trong móng hoặc tóc đồng/mẫu 112000
    83 Xác định hàm lượng Phenol niệu đồng/mẫu 390.000
    84 Huyết đồ đồng/mẫu 60.000
    85 Nhóm máu đồng/mẫu 20.000
    86 Nước tiểu 10 thông số đồng/mẫu 35.000
    87 Xác định hàm lượng Nicotine trong nước tiểu đồng/mẫu 254.000
    88 Xác định hàm lượng axit hippuric: methyl hippuric trong nước tiểu đồng/chỉ tiêu 287.000
    89 Xác định hàm lượng axit madelic phenylglyoxylic acid trong nước tiêu đồng/chỉ tiêu 286.000
    90 Xét nghiệm PCR định tính AND-HBV Đồng/mẫu 245.000
    91 Xét nghiệm PCR định tính vi khuẩn lao Đồng/mẫu 154.000
    II Xét nghiệm các chất dịch khác của cơ thể
    1 Vi rút đường ruột (phân lập và định loại) Đồng/xét nghiệm 1.200.000
    2 Nuôi cấy nấm Đồng/xét nghiệm 46.000
    3 Nuôi cấy vi khuẩn Đồng/xét nghiệm 112.000
    4 Kháng sinh đồ Đồng/xét nghiệm 40.000
    III Xét nghiệm khác:
    1 Xét nghiệm đất tìm trứng giun sán Đồng/xét nghiệm 20.000
    2 Xét nghiệm rau sống tìm trứng giun, bào nang amip Đồng/xét nghiệm 20.000
    3 Làm tiêu bản ấu trùng giun chỉ đồng/tiêu bản 15.000
    4 Làm tiêu bản trứng giun sán trong phân đồng/tiêu bản 15.000
    5 Làm tiêu bản giun sán trưởng thành đồng/tiêu bản 20.000
    6 Làm tiêu bản amip nhuộm đồng/tiêu bản 15.000
    7 Mổ muỗi phát hiện KST đồng/lần mổ 10.000
    8 Nuôi cấy P.Falciparum (1 chủng) đồng/lần nuôi cấy 300.000
    9 Nuôi cấy KST P. berghei gây nhiễm trên chuột đồng/lần nuôi cấy 300.000
    10 Bộ tiêu bản thử thuốc trên P.falciparum đồng/lần nuôi cấy 100.000
    11 Phương pháp tập trung KST đồng/lần xét nghiệm 15.000
    IV Xét nghiệm làm mẫu quan sát trên kính hiển vi điện tử
    1 Mẫu lát cắt mỏng đồng/mẫu xét nghiệm 480.000
    2 Mẫu vi rút quan sát trực tiếp đồng/mẫu xét nghiệm 240.000
    3 Mẫu vi khẩu quan sát trực tiếp đồng/mẫu xét nghiệm 100.000
    ads
    Lần sửa cuối bởi songchungvoi_HIV, ngày 11-01-2014 lúc 08:15.

Thông tin về chủ đề này

Users Browsing this Thread

Có 1 người đang xem chủ đề. (0 thành viên và 1 khách)

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •