songchungvoi_HIV
11-01-2014, 08:10
BIỂU MỨC THU PHÍ
(Ban hành kèm theo Thông tư số /2013/TT-BTC
ngày / /2013 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
PHẦN A. BIỂU MỨC THU PHÍ Y TẾ DỰ PHÒNG
Chương I. Xét nghiệm phát hiện bệnh
<thead>
TT
Danh mục
Đơn vị tính
Mức thu
</thead><tbody>
I
Xét nghiệm máu - Xét nghiệm nước tiểu
1
An ti - HIV (nhanh)
đồng/xét nghiệm
52.000
2
Ferritin
đồng/xét nghiệm
75.000
3
Transferin receptor (PP.ELIZA)
đồng/xét nghiệm
140.000
4
Folic acid máu (phương pháp HPLC)
đồng/xét nghiệm
180.000
5
Vitamin A trong sữa (phương pháp HPLC)
đồng/xét nghiệm
130.000
6
B-caroten; VitaminE; Vitamin A huyết thanh (phương pháp HPLC)
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
90.000
7
Vitamin B1 (máu toàn phần – HPLC)
đồng/xét nghiệm
145.000
8
Nghiệm pháp nạp Glucose
đồng/xét nghiệm
30.000
9
Glucose
đồng/xét nghiệm
26.000
10
Cholesterol
đồng/xét nghiệm
29.000
11
HDL, LDL – Cholesterol
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
12
Triglycerid
đồng/xét nghiệm
13
Albumin
đồng/xét nghiệm
26.000
14
Ure
đồng/xét nghiệm
30.000
15
Protein – TP
đồng/xét nghiệm
26.000
16
Creatinin
đồng/xét nghiệm
25.000
17
Uric acid
đồng/xét nghiệm
30.000
18
Hemoglobin
đồng/xét nghiệm
26.000
19
Bilirubin-TP; Bilirubin-TT
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
25.000
20
TSH
đồng/xét nghiệm
55.000
21
Insulin
đồng/xét nghiệm
60.000
22
C-Peptide
đồng/xét nghiệm
60.000
23
LH; FSH; Prolactin
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
55.000
24
Progesteron; Oestradiol
đồng/xét nghiệm
55.000
25
Testosteron
đồng/xét nghiệm
55.000
26
PTH
đồng/xét nghiệm
180.000
27
Cortisol
đồng/xét nghiệm
65.000
28
HbA1c
đồng/xét nghiệm
65.000
29
Nước tiểu 10 thông số (máy)
đồng/xét nghiệm
21.000
30
Microalbumin
đồng/xét nghiệm
50.000
31
Hồng cầu trong phân
đồng/xét nghiệm
12.000
32
Xác định mỡ trong phân
đồng/xét nghiệm
30.000
33
Serodia chẩn đoán HIV
đồng/xét nghiệm
52.000
34
Elida chẩn đoán HIV
đồng/xét nghiệm
52.000
35
Western blot chẩn đoán HIV
đồng/xét nghiệm
650.000
36
Đo nồng độ vi rút HIV trong máu bằng kỹ thuật cao Real Time (ARN cũng như AND)
đồng/test
1.000.000
37
Huyết thanh chẩn đoán Leptospira
đồng/xét nghiệm
30.000
38
Định lượng bổ thể trong huyết thanh
đồng/xét nghiệm
30.000
39
Chẩn đoán viêm não Nhật bản
- HI
- MAC-ELISA
đồng/xét nghiệm
đồng/xét nghiệm
70.000
70.000
40
Chẩn đoán Sốt xuất huyết Dengue
+ MAC-ELISA; Elisa-NS1
+ Phản ứng ngưng kết hồng cầu HI
+ Pan Bio Rapid test
+ Phân lập vi rút; PCR
đồng/xét nghiệm
đồng/xét nghiệm
đồng/xét nghiệm
đồng/xét nghiệm
33.000
80.000
80.000
400.000
41
Chẩn đoán Sởi
+ HI
+ ELISA (IgM)
đồng/xét nghiệm
đồng/xét nghiệm
100.000
100.000
42
Rubella ELISA-IgG
đồng/xét nghiệm
460.000
43
Chẩn đoán Vi rút đường hô hấp (influenza A, B, Pra, Adeno, RSV):
+ Phương pháp miễn dịch huỳnh quang
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
+ Phương pháp PCR
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
280.000
44
Chlamydia
+ HI
+ Phân lập vi rút
+ ELI SA phát hiện kháng nguyên
đồng/xét nghiệm
đồng/xét nghiệm
đồng/xét nghiệm
40.000
300.000
120.000
45
Kỹ thuật chẩn đoán nhanh sốt rét (QBC, ICI, Parasite F)
đồng/xét nghiệm
30.000
46
PCR chẩn đoán KST sốt rét (ở người và muỗi, 1 loại KST)
đồng/xét nghiệm
50.000
47
ELISA chẩn đoán sốt rét (ở người và muỗi)
đồng/xét nghiệm
30.000
48
Chẩn đoán huyết thanh bệnh KST (phương pháp miễn dịch huỳnh quang)
đồng/xét nghiệm
20.000
49
Xét nghiệm KST sốt rét
+ P. Falciparum
+ P. Vi vax
+ P. Malariae
+ P Ovale
đồng/xét nghiệm
đồng/xét nghiệm
đồng/xét nghiệm
đồng/xét nghiệm
10.000
10.000
20.000
20.000
50
Tosoplasma
đồng/xét nghiệm
24.000
51
Anti HAV (IgG)
đồng/xét nghiệm
80.000
52
Anti HEV (IgM)
đồng/xét nghiệm
80.000
53
Anti HCV (Elisa)
đồng/xét nghiệm
70.000
54
Lympho T4/T8
đồng/xét nghiệm
300.000
55
HBs Ag (nhanh)
đồng/xét nghiệm
52.000
56
HbsAg (Elisa)
đồng/xét nghiệm
60.000
57
T3/F; T4/F
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
40.000
58
Đo hoạt tính men
đồng/xét nghiệm
30.000
59
Xác định hàm lượng các kim loại nặng trong máu (Pb, Mn, Cd, Zn, Cu, Ni, Cr, Se)
đồng/chỉ tiêu
73.000
60
Cotinin niệu
đồng/mẫu
350.000
61
Hoạt tính men cholinesterase huyết tương, hồng cầu
đồng/mẫu
56.000
62
Khí máu: Methemoglobin; CO; Cacboxyhemoglobin
đồng/mẫu/chỉ tiêu
73.000
63
Beta2-Microglobulin
đồng/mẫu
65.000
64
Alpha –Microlbumin
đồng/mẫu
65.000
65
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm tự động
đồng/mẫu
92.000
66
Hồng cầu hạt ưa kiềm
đồng/mẫu
18.000
67
Hồng cầu lưới
đồng/mẫu
26.000
68
Máu lắng (bằng máy tự động)
đồng/mẫu
30.000
69
Độ tập trung tiểu cầu
đồng/mẫu
12.000
70
Xét nghiệm tìm BK
đồng/mẫu
15.000
71
Propyrin niệu
đồng/mẫu
30.000
72
Trinitrotoluen niệu (định tính)
đồng/mẫu
78.000
73
Nicotin niệu (quang phổ)
đồng/mẫu
156.000
74
Phenol niệu
đồng/mẫu
91.000
75
Ala niệu
đồng/mẫu
56.000
76
Axit hypuric niệu
đồng/mẫu
70.000
77
Coproporphyrin
đồng/mẫu
78.000
78
Acid latic trong nước tiểu, mồ hôi
đồng/mẫu
52.000
79
Catecholamin (Noradrenalin, Adrenalin)
đồng/mẫu/chỉ tiêu
84.500
80
Xử lý mẫu sinh học cho xét nghiệm độc chất
đồng/mẫu
52.000
81
Xác định hàm lượng Thủy ngân niệu
đồng/mẫu
112000
82
Xác định hàm lượng Asen trong máu hoặc nước tiểu
đồng/mẫu
112000
Xác định hàm lượng Asen trong móng hoặc tóc
đồng/mẫu
112000
83
Xác định hàm lượng Phenol niệu
đồng/mẫu
390.000
84
Huyết đồ
đồng/mẫu
60.000
85
Nhóm máu
đồng/mẫu
20.000
86
Nước tiểu 10 thông số
đồng/mẫu
35.000
87
Xác định hàm lượng Nicotine trong nước tiểu
đồng/mẫu
254.000
88
Xác định hàm lượng axit hippuric: methyl hippuric trong nước tiểu
đồng/chỉ tiêu
287.000
89
Xác định hàm lượng axit madelic phenylglyoxylic acid trong nước tiêu
đồng/chỉ tiêu
286.000
90
Xét nghiệm PCR định tính AND-HBV
Đồng/mẫu
245.000
91
Xét nghiệm PCR định tính vi khuẩn lao
Đồng/mẫu
154.000
II
Xét nghiệm các chất dịch khác của cơ thể
1
Vi rút đường ruột (phân lập và định loại)
Đồng/xét nghiệm
1.200.000
2
Nuôi cấy nấm
Đồng/xét nghiệm
46.000
3
Nuôi cấy vi khuẩn
Đồng/xét nghiệm
112.000
4
Kháng sinh đồ
Đồng/xét nghiệm
40.000
III
Xét nghiệm khác:
1
Xét nghiệm đất tìm trứng giun sán
Đồng/xét nghiệm
20.000
2
Xét nghiệm rau sống tìm trứng giun, bào nang amip
Đồng/xét nghiệm
20.000
3
Làm tiêu bản ấu trùng giun chỉ
đồng/tiêu bản
15.000
4
Làm tiêu bản trứng giun sán trong phân
đồng/tiêu bản
15.000
5
Làm tiêu bản giun sán trưởng thành
đồng/tiêu bản
20.000
6
Làm tiêu bản amip nhuộm
đồng/tiêu bản
15.000
7
Mổ muỗi phát hiện KST
đồng/lần mổ
10.000
8
Nuôi cấy P.Falciparum (1 chủng)
đồng/lần nuôi cấy
300.000
9
Nuôi cấy KST P. berghei gây nhiễm trên chuột
đồng/lần nuôi cấy
300.000
10
Bộ tiêu bản thử thuốc trên P.falciparum
đồng/lần nuôi cấy
100.000
11
Phương pháp tập trung KST
đồng/lần xét nghiệm
15.000
IV
Xét nghiệm làm mẫu quan sát trên kính hiển vi điện tử
1
Mẫu lát cắt mỏng
đồng/mẫu xét nghiệm
480.000
2
Mẫu vi rút quan sát trực tiếp
đồng/mẫu xét nghiệm
240.000
3
Mẫu vi khẩu quan sát trực tiếp
đồng/mẫu xét nghiệm
100.000
</tbody>
(Ban hành kèm theo Thông tư số /2013/TT-BTC
ngày / /2013 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
PHẦN A. BIỂU MỨC THU PHÍ Y TẾ DỰ PHÒNG
Chương I. Xét nghiệm phát hiện bệnh
<thead>
TT
Danh mục
Đơn vị tính
Mức thu
</thead><tbody>
I
Xét nghiệm máu - Xét nghiệm nước tiểu
1
An ti - HIV (nhanh)
đồng/xét nghiệm
52.000
2
Ferritin
đồng/xét nghiệm
75.000
3
Transferin receptor (PP.ELIZA)
đồng/xét nghiệm
140.000
4
Folic acid máu (phương pháp HPLC)
đồng/xét nghiệm
180.000
5
Vitamin A trong sữa (phương pháp HPLC)
đồng/xét nghiệm
130.000
6
B-caroten; VitaminE; Vitamin A huyết thanh (phương pháp HPLC)
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
90.000
7
Vitamin B1 (máu toàn phần – HPLC)
đồng/xét nghiệm
145.000
8
Nghiệm pháp nạp Glucose
đồng/xét nghiệm
30.000
9
Glucose
đồng/xét nghiệm
26.000
10
Cholesterol
đồng/xét nghiệm
29.000
11
HDL, LDL – Cholesterol
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
12
Triglycerid
đồng/xét nghiệm
13
Albumin
đồng/xét nghiệm
26.000
14
Ure
đồng/xét nghiệm
30.000
15
Protein – TP
đồng/xét nghiệm
26.000
16
Creatinin
đồng/xét nghiệm
25.000
17
Uric acid
đồng/xét nghiệm
30.000
18
Hemoglobin
đồng/xét nghiệm
26.000
19
Bilirubin-TP; Bilirubin-TT
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
25.000
20
TSH
đồng/xét nghiệm
55.000
21
Insulin
đồng/xét nghiệm
60.000
22
C-Peptide
đồng/xét nghiệm
60.000
23
LH; FSH; Prolactin
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
55.000
24
Progesteron; Oestradiol
đồng/xét nghiệm
55.000
25
Testosteron
đồng/xét nghiệm
55.000
26
PTH
đồng/xét nghiệm
180.000
27
Cortisol
đồng/xét nghiệm
65.000
28
HbA1c
đồng/xét nghiệm
65.000
29
Nước tiểu 10 thông số (máy)
đồng/xét nghiệm
21.000
30
Microalbumin
đồng/xét nghiệm
50.000
31
Hồng cầu trong phân
đồng/xét nghiệm
12.000
32
Xác định mỡ trong phân
đồng/xét nghiệm
30.000
33
Serodia chẩn đoán HIV
đồng/xét nghiệm
52.000
34
Elida chẩn đoán HIV
đồng/xét nghiệm
52.000
35
Western blot chẩn đoán HIV
đồng/xét nghiệm
650.000
36
Đo nồng độ vi rút HIV trong máu bằng kỹ thuật cao Real Time (ARN cũng như AND)
đồng/test
1.000.000
37
Huyết thanh chẩn đoán Leptospira
đồng/xét nghiệm
30.000
38
Định lượng bổ thể trong huyết thanh
đồng/xét nghiệm
30.000
39
Chẩn đoán viêm não Nhật bản
- HI
- MAC-ELISA
đồng/xét nghiệm
đồng/xét nghiệm
70.000
70.000
40
Chẩn đoán Sốt xuất huyết Dengue
+ MAC-ELISA; Elisa-NS1
+ Phản ứng ngưng kết hồng cầu HI
+ Pan Bio Rapid test
+ Phân lập vi rút; PCR
đồng/xét nghiệm
đồng/xét nghiệm
đồng/xét nghiệm
đồng/xét nghiệm
33.000
80.000
80.000
400.000
41
Chẩn đoán Sởi
+ HI
+ ELISA (IgM)
đồng/xét nghiệm
đồng/xét nghiệm
100.000
100.000
42
Rubella ELISA-IgG
đồng/xét nghiệm
460.000
43
Chẩn đoán Vi rút đường hô hấp (influenza A, B, Pra, Adeno, RSV):
+ Phương pháp miễn dịch huỳnh quang
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
+ Phương pháp PCR
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
280.000
44
Chlamydia
+ HI
+ Phân lập vi rút
+ ELI SA phát hiện kháng nguyên
đồng/xét nghiệm
đồng/xét nghiệm
đồng/xét nghiệm
40.000
300.000
120.000
45
Kỹ thuật chẩn đoán nhanh sốt rét (QBC, ICI, Parasite F)
đồng/xét nghiệm
30.000
46
PCR chẩn đoán KST sốt rét (ở người và muỗi, 1 loại KST)
đồng/xét nghiệm
50.000
47
ELISA chẩn đoán sốt rét (ở người và muỗi)
đồng/xét nghiệm
30.000
48
Chẩn đoán huyết thanh bệnh KST (phương pháp miễn dịch huỳnh quang)
đồng/xét nghiệm
20.000
49
Xét nghiệm KST sốt rét
+ P. Falciparum
+ P. Vi vax
+ P. Malariae
+ P Ovale
đồng/xét nghiệm
đồng/xét nghiệm
đồng/xét nghiệm
đồng/xét nghiệm
10.000
10.000
20.000
20.000
50
Tosoplasma
đồng/xét nghiệm
24.000
51
Anti HAV (IgG)
đồng/xét nghiệm
80.000
52
Anti HEV (IgM)
đồng/xét nghiệm
80.000
53
Anti HCV (Elisa)
đồng/xét nghiệm
70.000
54
Lympho T4/T8
đồng/xét nghiệm
300.000
55
HBs Ag (nhanh)
đồng/xét nghiệm
52.000
56
HbsAg (Elisa)
đồng/xét nghiệm
60.000
57
T3/F; T4/F
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
40.000
58
Đo hoạt tính men
đồng/xét nghiệm
30.000
59
Xác định hàm lượng các kim loại nặng trong máu (Pb, Mn, Cd, Zn, Cu, Ni, Cr, Se)
đồng/chỉ tiêu
73.000
60
Cotinin niệu
đồng/mẫu
350.000
61
Hoạt tính men cholinesterase huyết tương, hồng cầu
đồng/mẫu
56.000
62
Khí máu: Methemoglobin; CO; Cacboxyhemoglobin
đồng/mẫu/chỉ tiêu
73.000
63
Beta2-Microglobulin
đồng/mẫu
65.000
64
Alpha –Microlbumin
đồng/mẫu
65.000
65
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm tự động
đồng/mẫu
92.000
66
Hồng cầu hạt ưa kiềm
đồng/mẫu
18.000
67
Hồng cầu lưới
đồng/mẫu
26.000
68
Máu lắng (bằng máy tự động)
đồng/mẫu
30.000
69
Độ tập trung tiểu cầu
đồng/mẫu
12.000
70
Xét nghiệm tìm BK
đồng/mẫu
15.000
71
Propyrin niệu
đồng/mẫu
30.000
72
Trinitrotoluen niệu (định tính)
đồng/mẫu
78.000
73
Nicotin niệu (quang phổ)
đồng/mẫu
156.000
74
Phenol niệu
đồng/mẫu
91.000
75
Ala niệu
đồng/mẫu
56.000
76
Axit hypuric niệu
đồng/mẫu
70.000
77
Coproporphyrin
đồng/mẫu
78.000
78
Acid latic trong nước tiểu, mồ hôi
đồng/mẫu
52.000
79
Catecholamin (Noradrenalin, Adrenalin)
đồng/mẫu/chỉ tiêu
84.500
80
Xử lý mẫu sinh học cho xét nghiệm độc chất
đồng/mẫu
52.000
81
Xác định hàm lượng Thủy ngân niệu
đồng/mẫu
112000
82
Xác định hàm lượng Asen trong máu hoặc nước tiểu
đồng/mẫu
112000
Xác định hàm lượng Asen trong móng hoặc tóc
đồng/mẫu
112000
83
Xác định hàm lượng Phenol niệu
đồng/mẫu
390.000
84
Huyết đồ
đồng/mẫu
60.000
85
Nhóm máu
đồng/mẫu
20.000
86
Nước tiểu 10 thông số
đồng/mẫu
35.000
87
Xác định hàm lượng Nicotine trong nước tiểu
đồng/mẫu
254.000
88
Xác định hàm lượng axit hippuric: methyl hippuric trong nước tiểu
đồng/chỉ tiêu
287.000
89
Xác định hàm lượng axit madelic phenylglyoxylic acid trong nước tiêu
đồng/chỉ tiêu
286.000
90
Xét nghiệm PCR định tính AND-HBV
Đồng/mẫu
245.000
91
Xét nghiệm PCR định tính vi khuẩn lao
Đồng/mẫu
154.000
II
Xét nghiệm các chất dịch khác của cơ thể
1
Vi rút đường ruột (phân lập và định loại)
Đồng/xét nghiệm
1.200.000
2
Nuôi cấy nấm
Đồng/xét nghiệm
46.000
3
Nuôi cấy vi khuẩn
Đồng/xét nghiệm
112.000
4
Kháng sinh đồ
Đồng/xét nghiệm
40.000
III
Xét nghiệm khác:
1
Xét nghiệm đất tìm trứng giun sán
Đồng/xét nghiệm
20.000
2
Xét nghiệm rau sống tìm trứng giun, bào nang amip
Đồng/xét nghiệm
20.000
3
Làm tiêu bản ấu trùng giun chỉ
đồng/tiêu bản
15.000
4
Làm tiêu bản trứng giun sán trong phân
đồng/tiêu bản
15.000
5
Làm tiêu bản giun sán trưởng thành
đồng/tiêu bản
20.000
6
Làm tiêu bản amip nhuộm
đồng/tiêu bản
15.000
7
Mổ muỗi phát hiện KST
đồng/lần mổ
10.000
8
Nuôi cấy P.Falciparum (1 chủng)
đồng/lần nuôi cấy
300.000
9
Nuôi cấy KST P. berghei gây nhiễm trên chuột
đồng/lần nuôi cấy
300.000
10
Bộ tiêu bản thử thuốc trên P.falciparum
đồng/lần nuôi cấy
100.000
11
Phương pháp tập trung KST
đồng/lần xét nghiệm
15.000
IV
Xét nghiệm làm mẫu quan sát trên kính hiển vi điện tử
1
Mẫu lát cắt mỏng
đồng/mẫu xét nghiệm
480.000
2
Mẫu vi rút quan sát trực tiếp
đồng/mẫu xét nghiệm
240.000
3
Mẫu vi khẩu quan sát trực tiếp
đồng/mẫu xét nghiệm
100.000
</tbody>